Kết quả tra cứu 現物
Các từ liên quan tới 現物
現物
げんぶつ
「HIỆN VẬT」
◆ Hàng có sẵn
◆ Hàng hiện vật
◆ Hiện thực
◆ Hàng trên thị trường
◆ Cổ phiếu thật
☆ Danh từ
◆ Hiện vật
現物
を
買
って
先物
を
売
ることにより
Bằng cách mua bằng hiện vật và bán bằng sản vật
現物
による
贈与
Tặng bằng hiện vật
現物
による
分配
Phân phối bằng hiện vật

Đăng nhập để xem giải thích