Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現状把握
げんじょうはあく
nắm bắt hiện trạng
状況把握 じょうきょうはあく
Nắm bắt tình huống
握把 あくは
Cầm; nắm chặt
把握 はあく
sự lĩnh hội; sự nắm vững
要点把握 ようてんはあく
nắm bắt điểm chính, nắm bắt bản chất (của một vấn đề)
動向把握 どうこうはあく
nắm bắt xu hướng
把握する はあく
hiểu; lĩnh hội; nắm vững
現状 げんじょう
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
「HIỆN TRẠNG BẢ ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích