現状把握
げんじょうはあく「HIỆN TRẠNG BẢ ÁC」
☆ Danh từ
Nắm bắt hiện trạng

現状把握 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現状把握
状況把握 じょうきょうはあく
Nắm bắt tình huống
握把 あくは
Cầm; nắm chặt
把握 はあく
sự lĩnh hội; sự nắm vững
要点把握 ようてんはあく
nắm bắt điểm chính, nắm bắt bản chất (của một vấn đề)
動向把握 どうこうはあく
nắm bắt xu hướng
把握する はあく
hiểu; lĩnh hội; nắm vững
現状 げんじょう
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi