現状渡し
げんじょうわたし「HIỆN TRẠNG ĐỘ」
☆ Danh từ
Handing over in its present state, selling as-is, without warranty (esp. second-hand goods)

現状渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現状渡し
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現渡し げんわたし
bán cổ phiếu và nhận tiến trực tiếp
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
現状 げんじょう
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
現物受渡し げんぶつうけわたし
giao thực tế.
過渡現象 かとげんしょう
nhất thời
現物渡し値段 げんぶつわたしねだん
giá giao nơi để hàng.