Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現物渡し値段
げんぶつわたしねだん
giá giao nơi để hàng.
現在地渡し値段 げんざいちわたしねだん
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
現物受渡し げんぶつうけわたし
giao thực tế.
値渡し あたいわたし
chuyển theo giá trị
値段 ねだん
giá cả
現渡し げんわたし
bán cổ phiếu và nhận tiến trực tiếp
Đăng nhập để xem giải thích