現渡し
げんわたし「HIỆN ĐỘ」
Bán cổ phiếu và nhận tiến trực tiếp
現渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現渡し
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
現状渡し げんじょうわたし
handing over in its present state, selling as-is, without warranty (esp. second-hand goods)
現物受渡し げんぶつうけわたし
giao thực tế.
過渡現象 かとげんしょう
nhất thời
現物渡し値段 げんぶつわたしねだん
giá giao nơi để hàng.
現場渡し売買 げんばわたしばいばい
bán giao ngay tại chỗ