現生
げんせい げんしょう げんなま「HIỆN SANH」
Hiện sinh
Thế giới hiện tại
☆ Danh từ
Nguyên thuỷ
現生真獣類哺乳類
Loại động vật có vú nguyên thuỷ
現生人類
の
起源
Nguồn gốc của người nguyên thuỷ
化石現生人類
Người nguyên thủy hóa thạch
Tiền thực tế; tiền mặt.
