現役生
げんえきせい「HIỆN DỊCH SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên còn đang học tại trường

現役生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現役生
現役 げんえき
người được lên lớp
現生 げんせい げんしょう げんなま
nguyên thuỷ
現役軍人 げんえきぐんじん
quân nhân tại ngũ.
現役合格 げんえきごうかく
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thi đỗ ngay</span>
現役世代 げんえきせだい
thế hệ làm việc
現役選手 げんえきせんしゅ
active player, player on the active list
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.