現行法
げんこうほう「HIỆN HÀNH PHÁP」
☆ Danh từ
Luật hiện hành

現行法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現行法
現行法規 げんこうほうき
Qui định hiện hành.
現行 げんこう
hiện hành.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
現法 げんほう
luật hiện hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.