現象学的還元
げんしょうがくてきかんげん
☆ Danh từ
Phenomenological reduction

現象学的還元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現象学的還元
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
現象学 げんしょうがく
Hiện tượng học
現象学的社会学 げんしょうがくてきしゃかいがく
xã hội học hiện tượng học
地質学的現象 ちしつがくてきげんしょう
hiện tượng địa chất
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
遺伝学的現象 いでんがくてきげんしょう
hiện tượng di truyền học
薬理学的現象 やくりがくてきげんしょう
hiện tượng dược lý học