Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
割り戻し金 わりもどしきん
tiền chiết khấu
現金割引 げんきんわりびき
bớt giá trả tiền sớm.
返戻金 へんれいきん
tiền hoàn lại
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
割金 わりきん
tiền chia theo đầu người.
割り戻す わりもどす
trả lại