Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金割引
げんきんわりびき
bớt giá trả tiền sớm.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
割引料金 わりびきりょうきん
chiết khấu, giảm lãi suất
現金割戻し げんきんわりもどし
割引金融債 わりびききんゆーさい
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
現金取引(取引所) げんきんとりひき(とりひきじょ)
現引 げんいん
phương pháp nhận cổ phiếu trực tiếp, không cần bán lại
「HIỆN KIM CÁT DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích