Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現金機
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
現金自動預金支払機 げんきんじどうよきんしはらいき
máy rút tiền tự động (ATM)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.