現金販売
げんきんはんばい「HIỆN KIM PHIẾN MẠI」
Bán lấy tiền mặt
Bán lấy tiền ngay.

現金販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現金販売
販売代金 はんばいだいきん
tiền bán.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金売り げんきんうり
sự bán hàng thu tiền mặt
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác