Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
購入 こうにゅう
việc mua
現金収入 げんきんしゅうにゅう
(có) một thu nhập tiền mặt
現金注入 げんきんちゅうにゅう
sự rót tiền mặt vào
購入先 こうにゅうさき
người bán lẻ, người phao
グリーン購入 グリーンこーにゅー
mua hàng xanh
グループ購入 グループこーにゅー
sự thu mua theo nhóm
購入者 こうにゅうしゃ
người mua