Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 球体関節人形
人工関節 じんこーかんせつ
khớp nhân tạo
関節形成術 かんせつけいせいじゅつ
tạo hình khớp, thay khớp
人工肘関節 じんこーちゅーかんせつ
khớp khuỷu tay nhân tạo
人工膝関節 じんこーひざかんせつ
khớp gối nhân tạo
人工股関節 じんこうこかんせつ
khớp háng nhân tạo
メタルオンメタル人工関節 メタルオンメタルじんこーかんせつ
Metal-on-Metal Joint Prostheses
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)