球陽
きゅうよう「CẦU DƯƠNG」
Ryukyu islands
☆ Danh từ
History of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745

球陽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球陽
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
グラム陽性球菌 グラムようせいきゅうきん
cầu khuẩn gram dương
太陽及び地球 たいようおよびちきゅう
mặt trời và trái đất
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
球 きゅう たま
banh
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)