Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
球面滑り軸受 きゅうめんすべりじくうけ
ổ trục trơn hình cầu
すべり軸受 すべりじくうけ
bạc đệm phẳng
軸受 じく うけ
vòng bi
球面 きゅうめん
mặt hình cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
被削面 ひ削面
mặt gia công
シールド軸受 シールドじくうけ
vòng bi bảo vệ, ổ đỡ bảo vệ
軸受鋼 じくうけこう
Thép chịu lực