Kết quả tra cứu 理事
Các từ liên quan tới 理事
理事
りじ
「LÍ SỰ」
☆ Danh từ
◆ Ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
大学
の
理事
Ủy viên quản trị trường Đại học
仮
の
理事
Giám đốc tạm thời .

Đăng nhập để xem giải thích