Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
財務管理 ざいむかんり
quản lý tài chính
財務 ざいむ
công việc tài chính
事務処理 じむしょり
công việc giấy tờ
専務理事 せんむりじ
giám đốc điều hành
事務管理 じむかんり
quản lý công việc
理財 りざい
kinh tế
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính