Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専務理事
せんむりじ
giám đốc điều hành
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
専務 せんむ
giám đốc quản lý; người chỉ đạo.
事務処理 じむしょり
công việc giấy tờ
財務理事 ざいむりじ
giám đốc tài chính
事務管理 じむかんり
quản lý công việc
事務管理データ処理 じむかんりデータしょり
xử lý dữ liệu hành chính
事務 じむ
công việc
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
「CHUYÊN VỤ LÍ SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích