理学
りがく「LÍ HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học tự nhiên
工学技術
の
理学士
(
号
)
Cử nhân khoa học tự nhiên trong kỹ thuật công nghệ.
〜の
理学士号
を
取得
する
Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~ .

Từ đồng nghĩa của 理学
noun
理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理学
筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象 すじこっかくせーりがくてきげんしょーとしんけーせーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý học trong cơ xương và hiện tượng sinh lý học thần kinh
消化器系生理学的現象と口腔生理学的現象 しょうかきけいせいりがくてきげんしょうとこうこうせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học hệ tiêu hóa và hiện tượng sinh lý học
水理学 すいりがく
động thủy học.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
論理学 ろんりがく
luân lý học.
倫理学 りんりがく
luân lý học.
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
地理学 ちりがく
Địa lý học