病理学
びょうりがく「BỆNH LÍ HỌC」
Bệnh học
☆ Danh từ
Bệnh lý học
〜に
病理学的
に
興味
を
持
つ
Thích thú một cách bệnh hoạn về ~
病理学的
に
確
かめられた
Xác định bệnh lý .

病理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病理学
組織病理学 そしきびょうりがく
mô bệnh học
法医病理学 ほーいびょーりがく
bệnh học pháp y
植物病理学 しょくぶつびょーりがく
bệnh học thực vật
精神病理学 せいしんびょうりがく
khoa học về các rối loạn tâm thần
古生物病理学 こせーぶつびょーりがく
bệnh lý cổ sinh vật học
構音言語病理学 こーおんげんごびょーりがく
bệnh về ngôn ngữ lời nói
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
病理生理学 びょうりせいりがく
sinh lý bệnh học