Kết quả tra cứu 病理学
Các từ liên quan tới 病理学
病理学
びょうりがく
「BỆNH LÍ HỌC」
◆ Bệnh học
☆ Danh từ
◆ Bệnh lý học
〜に
病理学的
に
興味
を
持
つ
Thích thú một cách bệnh hoạn về ~
病理学的
に
確
かめられた
Xác định bệnh lý .

Đăng nhập để xem giải thích
びょうりがく
「BỆNH LÍ HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích