Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理容師
りようし
thợ hớt tóc
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
美容師 びようし
chuyên viên thẩm mỹ
理容 りよう
xem haircut chỉ sự
理髪師 りはつし
調理師 ちょうりし
Đầu bếp.
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
理容室 りようしつ
tiệm cắt tóc
理美容 さとみよう
(dịch vụ) làm tóc
「LÍ DUNG SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích