Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
理容師 りようし
thợ hớt tóc
美容業 びよーぎょー
ngành chăm sóc sắc đẹp
美容室 びようしつ
Nơi làm đẹp; Tiệm cắt tóc
美容法 びようほう
làm đẹp, kỹ thuật thẩm mỹ
美容液 びようえき
Mỹ phẩm