カリスマ美容師
カリスマびようし
☆ Danh từ
Chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng

カリスマ美容師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリスマ美容師
美容師 びようし
chuyên viên thẩm mỹ
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
理容師 りようし
thợ hớt tóc
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
美容業 びよーぎょー
ngành chăm sóc sắc đẹp
美容液 びようえき
Mỹ phẩm