Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリスマ美容師
カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
美容師 びようし
chuyên viên thẩm mỹ
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
理容師 りようし
thợ hớt tóc
美容業 びよーぎょー
ngành chăm sóc sắc đẹp
美容液 びようえき
Mỹ phẩm
Đăng nhập để xem giải thích