理法
りほう「LÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Quy luật, phép tắc

理法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理法
調理法 ちょうりほう
nghề nấu ăn
料理法 りょうりほう
Phương pháp nấu ăn, kỹ thuật nấu ăn.
背理法 はいりほう
phép phản chứng, phương pháp phản chứng
物理法則 ぶつりほうそく
định luật vật lý
入国管理法 にゅうこくかんりほう
luật nhập cư
非理法権天 ひりほうけんてん
right triumphs over wrong, law triumphs over right, power triumphs over law, heaven triumphs over power, no man can oppose the divine
食糧管理法 しょくりょうかんりほう
đóng bằng đinh kẹp hành động điều khiển thức ăn
科学的管理法 かがくてきかんりほう
quản lý khoa học