料理法
りょうりほう「LIÊU LÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp nấu ăn, kỹ thuật nấu ăn.
Bếp nước.

Từ đồng nghĩa của 料理法
noun
料理法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理法
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
理法 りほう
quy luật, phép tắc
法理 ほうり
nguyên tắc pháp lý
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch