背理法
はいりほう「BỐI LÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Phép phản chứng, phương pháp phản chứng
背理法
を
使
って、この
定理
が
正
しいことを
証明
します。
Tôi sẽ sử dụng phép phản chứng để chứng minh rằng định lý này là đúng.

背理法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背理法
背理法による証明 はいりほーによるしょーめー
chứng minh bằng phương pháp bác bỏ một luận đề
背理 はいり
nghịch lý, phi lý
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
理法 りほう
quy luật, phép tắc
法理 ほうり
nguyên tắc pháp lý
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.