Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理由を付ける りゆうをつける
Lấy lý do.
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
理由をつける りゆうをつける
viện cớ, viện lý do
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
割付け処理 わりつけしょり
quá trình trình bày
陰付け処理 かげつけしょり
xử lý tạo bóng