Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理由 りゆう わけ
cớ
上告 じょうこく
kháng cáo; kêu gọi; chống án (tới toà án tối cao)
上告審 じょうこくしん
phiên toà kháng cáo
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
改版理由 かいはんりゆう
lý do sửa đổi
理由付け りゆうづけ
biện minh
判決理由 はんけつりゆう
tỷ lệ quyết định, lý do cho một phán quyết