理科
りか「LÍ KHOA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa học tự nhiên
日本
の
若者
の
間
で
理科離
れが
進
んでいる
Ngày càng nhiều những người trẻ tuổi ở Nhật Bản xa rời khoa học tự nhiên
Khoa lý.

Từ đồng nghĩa của 理科
noun
Từ trái nghĩa của 理科
理科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理科
理科系 りかけい
Ban khoa học tự nhiên
理科離れ りかばなれ
xa rời khoa học tự nhiên
理科大学 りかだいがく
trường khoa học tự nhiên
理科工作 りかこうさく
thí nghiệm khoa học
理科年表 りかねんぴょう
chronological scientific tables
理科/技術/科学工作 りか/ぎじゅつ/かがくこうさく
Công việc khoa học kỹ thuật
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.