理科系
りかけい「LÍ KHOA HỆ」
☆ Danh từ
Ban khoa học tự nhiên

理科系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理科系
理系 りけい
khoa học tự nhiên
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
理科 りか
khoa học tự nhiên
文科系 ぶんかけい
(sinh viên,...) thuộc các ngành khoa học xã hội nhân văn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
処理系 しょりけい
hệ xử lý
公理系 こうりけい
hệ tiên đề (là bất kỳ tập hợp các tiên đề nào mà từ đó một số hoặc tất cả các tiên đề có thể được sử dụng kết hợp để suy ra các định lý một cách logic)