理系
りけい「LÍ HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa học tự nhiên
理系
の
学生
Sinh viên khoa tự nhiên
理系
の
科目
Các môn khoa học tự nhiên .

理系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理系
処理系 しょりけい
hệ xử lý
公理系 こうりけい
hệ tiên đề (là bất kỳ tập hợp các tiên đề nào mà từ đó một số hoặc tất cả các tiên đề có thể được sử dụng kết hợp để suy ra các định lý một cách logic)
理系女 りけいじょ
women in the sciences, female scientists
理系離れ りけいばなれ
xa rời khoa học tự nhiên
理系女性 りけいじょせい
người phụ nữ theo khoa học tự nhiên
マクロ処理系 マクロしょりけい
trình tạo macro
理系女子 りけいじょし
nhà khoa học nữ; phụ nữ làm việc trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như toán, vật lý, hóa học hoặc công nghệ
言語処理系 げんごしょりけい
hệ thống xử lý ngôn ngữ