マクロ処理系
マクロしょりけい
☆ Danh từ
Trình tạo macro

マクロ処理系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マクロ処理系
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
マクロ処理プログラム マクロしょりプログラム
chương trình xử lý vỹ lệnh
処理系 しょりけい
hệ xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
言語処理系 げんごしょりけい
hệ thống xử lý ngôn ngữ
処理系定義 しょりけいていぎ
định nghĩa xử lý
処理系依存 しょりけいいぞん
phụ thuộc vào việc thực hiện
処理系限界 しょりけいげんかい
giới hạn xử lý