理系女子
りけいじょし「LÍ HỆ NỮ TỬ」
☆ Danh từ
Nhà khoa học nữ; phụ nữ làm việc trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như toán, vật lý, hóa học hoặc công nghệ
最近
は
理系女子
が
増
えており、
科学技術
の
分野
で
活躍
しています。
Gần đây, số lượng các nhà khoa học nữ đang tăng lên và họ đang hoạt động tích cực trong ngành khoa học công nghệ.

理系女子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理系女子
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
理系女 りけいじょ
women in the sciences, female scientists
理系女性 りけいじょせい
người phụ nữ theo khoa học tự nhiên
女系 じょけい にょけい
hàng nữ; họ ngoại
肉食系女子 にくしょくけいじょし
Người phụ nữ chủ động
理系 りけい
khoa học tự nhiên
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).