Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 理系の人々
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
理系 りけい
khoa học tự nhiên
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.