Các từ liên quan tới 理系男子。 勉強になる!? キャラクターソング
勉強になる べんきょうになる
trở thành bài học; kiến thức đáng học
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強する べんきょうする
học tập; học; nghiên cứu
勉強に励む べんきょうにはげむ
chuyên tâm vào việc học
上手に勉強する じょうずにべんきょうする
học giỏi.
勉強に熱が入る べんきょうにねつがはいる
trở thành rất sắc sảo trên (về) một có học