Các từ liên quan tới 琉球バス交通宜野湾出張所
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
琉球出兵 りゅうきゅうしゅっぺい
Invasion of Ryukyu (1609)
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
tình bạn, tình hữu nghị
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu