Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琉球古典音楽
古典音楽 こてんおんがく
âm nhạc cổ điển
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
琉球音階 りゅうきゅうおんかい
Thang âm Okinawa (thang âm ngũ cung: do, mi, fa, so, ti)
古典楽器 こてんがっき
âm nhạc cổ điển
琉球古武術 りゅうきゅうこぶじゅつ
Okinawan kobudo (thuật ngữ chỉ chung về các môn võ cổ truyền của tỉnh Okinawa)
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu (tên gọi trước đây của Okinawa)
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu