Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典音楽 こてんおんがく
âm nhạc cổ điển
楽典 がくてん
quy tắc soạn nhạc.
古典 こてん
cổ điển
古楽 こがく
âm nhạc cổ xưa, nhạc cổ
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく