Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琉球海上保安庁
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
琉球国 りゅうきゅうこく
Vương quốc Lưu Cầu
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu