Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
温厚篤実 おんこうとくじつ
ấm áp, chân thành
乃 の
của
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
琴 きん こと そう
đàn Koto