Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
兵 へい つわもの
lính
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
三兵 さんぺー
sanpei