Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琴勝峰吉成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
琴 きん こと そう
đàn Koto
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.