調琴
ちょうきん「ĐIỀU CẦM」
☆ Danh từ
Việc chơi đàn Koto.

調琴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調琴
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
琴 きん こと そう
đàn Koto
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt