Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琴山河合
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
山河 さんが さんか
núi sông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
琴 きん こと そう
đàn Koto
屍山血河 しざんけつが
heaps of bodies and streams of blood, fierce battle