Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花壇 かだん
vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花壇する かだんする
bồn hoa.
花平茸 はなびらたけ ハナビラタケ
nấm súp lơ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
壇 だん
bục
琴 きん こと そう
đàn Koto
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.