Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花壇 かだん
vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
登壇する とうだんする
đăng đàn.
仏壇に花を上げる ぶつだんにはなをあげる
dâng hoa lên bàn thờ Phật.
壇 だん
bục
壇に登る だんにのぼる
có trên (về) nền tảng
花見する はなみ
ngắm hoa anh đào nở; ngắm hoa
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã