Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ
華壇 はなだん
luống hoa
祭壇 さいだん
bệ thờ
画壇 がだん
giới hoạ sĩ
楽壇 がくだん
thế giới âm nhạc; giới âm nhạc
仏壇 ぶつだん