Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琴錦登
錦 にしき
gấm.
琴 きん こと そう
đàn Koto
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp